Có 2 kết quả:
会士考试 huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ • 會士考試 huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
agrégation (exam for teaching diploma in French universities)
Bình luận 0
huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
agrégation (exam for teaching diploma in French universities)
Bình luận 0